Đài Loan ngày càng trở thành điểm đến lý tưởng cho du học sinh quốc tế nhờ vào nền giáo dục chất lượng, môi trường học tập hiện đại và cơ hội học bổng hấp dẫn. Với môi trường học tập thân thiện, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí thuận lợi gần thành phố Đào Viên, Đại học Khai Nam là lựa chọn phù hợp cho những ai muốn phát triển bản thân trong một môi trường quốc tế.

I. Giới thiệu Đại học Khai Nam
Đại học Khai Nam (Kainan University – KNU – 開南大學) ban đầu là trường Trung học Thương mại và kỹ thuật Khai Nam. Trường được thành lập vào năm 1917 và sớm trở thành một trong những trường có chất lượng đào tạo ổn định, đến 01/1990, trường chính thức trở thành trường đại học Khai Nam.
- Tên tiếng Việt: Đại học Khai Nam
- Tên tiếng Trung: 開南大學
- Tên tiếng Anh: KAINAN UNIVERSITY
- Địa chỉ: số 1, đường Hải Nam, Lô Trúc, Đào Viên, Đài Loan
- Website: https://www.knu.edu.tw/
Kainan đã đạt được các thành tựu như:
- Môi trường học tập tại Đại học Khai Nam đạt tiêu chuẩn quốc tế
- Hơn 90% giảng viên ưu tú được đào tạo từ Mỹ, Châu Âu..
- Các giảng viên còn lại đều sinh sống và làm việc ở các nước phát triển như Mỹ, Canada, Singapore,…
- Trường đang hợp tác với các trường Massachusetts tại Mỹ, Waseda Nhật, Tasmania Úc,…
- Theo UniRank, Đại học Khai Nam xếp hạng thứ 84 tại quốc gia và thứ 5598 trên thế giới.
II. Vị trí địa lý và cơ sở vật chất Đại học Khai Nam
1. Vị trí địa lý:
Đại học Khai Nam (Kainan University – 開南大學) tọa lạc tại quận Lộ Trúc, thành phố Đào Viên, một trong những trung tâm kinh tế và giao thương quan trọng của Đài Loan.
開南大學 nằm gần sân bay quốc tế Đào Viên, thuận tiện cho du học sinh quốc tế di chuyển. Ngoài ra, từ trường, sinh viên có thể dễ dàng đến Đài Bắc – thủ đô nhộn nhịp của Đài Loan – chỉ với khoảng 30 phút đi tàu điện.
2. Cơ sở vật chất:
Đại học Khai Nam sở hữu hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, đầy đủ, đáp ứng nhu cầu học tập và sinh hoạt của sinh viên:
- Ký túc xá tiện nghi: Cung cấp chỗ ở ngay trong khuôn viên trường với đầy đủ tiện ích như phòng giặt, nhà ăn, wifi, phòng tập gym,…
- Thư viện hiện đại: Không gian học tập rộng rãi, trang bị tài liệu phong phú và khu vực nghiên cứu yên tĩnh. Thư viện trường Đại học Khai Nam được xây dựng vào năm 2000. Và có diện tích hơn 12.000 m2, có sức chứa hơn 500.000 cuốn sách.
- Phòng thí nghiệm & Trung tâm nghiên cứu: Hỗ trợ sinh viên thực hành, nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Khu thể thao: Bao gồm sân bóng rổ, sân cầu lông, phòng tập thể dục,… giúp sinh viên cân bằng giữa học tập và rèn luyện sức khỏe.
- Nhà ăn & Khu vực giải trí: Cung cấp đa dạng món ăn, có không gian sinh hoạt chung để giao lưu và thư giãn.
Với vị trí thuận lợi và hệ thống cơ sở vật chất đầy đủ, Đại học Khai Nam mang đến môi trường học tập lý tưởng cho sinh viên trong và ngoài nước.
III. Chương trình đào tạo Đại học Khai Nam
Ký hiệu | Chương trình học |
CH | Chương trình giảng dạy bằng tiếng Trung |
EN | Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh |
1. Khoa Thương mại (School of Commerce)
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Cử nhân | Thạc sĩ |
Department of Business and Entrepreneurial Management | Kinh doanh và Quản lý Doanh nghiệp | CH | |
Department of International Business | Kinh doanh quốc tế | CH | CH |
International Honors Program (IHP) | Chương trình danh dự quốc tế (IHP) | EN |
2. Khoa Thông tin (School of Informatics)
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Cử nhân | Thạc sĩ |
Department of Information Management | Quản lý thông tin | CH | CH |
Department of Information Communications | Thông tin Truyền thông | CH | |
Department of Film and Creative Media | Phim và Truyền thông Sáng tạo | CH |
3. Khoa Vận tải và Du lịch (School of Transportation and Tourism)
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Cử nhân | Thạc sĩ |
Department of International Logistics and Transportation Management | Quản lý vận tải và Logistic quốc tế | CH | |
Department of Tourism and Hospitality Management | Quản lý Du lịch và Khách sạn | CH | |
Department of Air Transportation | Vận Tải Hàng không | CH | |
Department of Leisure and Recreation Management | Quản lý hoạt động giải trí | CH | |
Master’s Program of Tourism and Transportation (Tourism and Leisure Section) | Thạc sĩ Du lịch và Vận tải ( Du lịch và Giải trí) | CH | |
Master’s Program of Tourism and Transportation (Air Transportation and Logistics Section) | Thạc sĩ Du lịch và Vận tải (Vận tải Hàng không và Hậu cần) | CH |
4. Khoa Nhân văn và Khoa học Xã hội (School of humanities and Social Sciences)
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Cử nhân | Thạc sĩ |
Department of Applied Japanese | Tiếng Nhật ứng dụng | CH | |
Department of Applied English | Tiếng Anh ứng dụng | CH | |
Department of Applied Chinese | Tiếng Trung ứng dụng | CH | |
MA in Applied Language Studies (Applied Japanese Studies Program) |
Nghiên cứu Ngôn ngữ Ứng dụng (Chương trình Nghiên cứu Tiếng Nhật Ứng dụng) |
CH | |
MA in Applied Language Studies (Applied English Studies Program) |
Nghiên cứu Ngôn ngữ Ứng dụng (Chương trình Nghiên cứu Tiếng Anh Ứng dụng) |
CH | |
MA in Applied Language Studies (Applied Chinese Studies Program) |
Nghiên cứu Ngôn ngữ Ứng dụng (Chương trình Nghiên cứu Tiếng Trung Ứng dụng) |
CH | |
Master Degree Program in the Graduate Institute Public Affairs | Thạc sĩ Quan hệ công chúng | CH |
5. Khoa Quản lý Chăm sóc sức khỏe (School of Healthcare Management)
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Cử nhân | Thạc sĩ |
Department of Nutrition and Health Sciences | Khoa học dinh dưỡng và sức khỏe | CH | |
Department of Health Industry Management | Quản lý ngành sức khỏe | CH | |
Master’s Program of Health Care Technology | Thạc sĩ Công nghệ Chăm sóc Sức khỏe | CH |
6. Khoa Luật (School of Law)
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Cử nhân | Thạc sĩ |
Department of Law | Luật | CH | CH |
7. Chương trình giảng dạy tiếng Anh (English Medium Instruction Program)
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Cử nhân |
International Honors Program (IHP) | Chương trình Cử nhân danh dự quốc tế (IHP) | EN |
8. Chương trình cử nhân dành cho sinh viên nước ngoài (Foreign Students’ Bachelor Program)
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Cử nhân | Thạc sĩ |
Department of Applied Chinese | Tiếng Trung ứng dụng | CH |
IV. Học phí và các chi phí khác Đại học Khai Nam
1. Hệ tự túc chính quy:
Phân loại | Chi phí |
Học phí | 53.180 – 62.473 NTD/kỳ (tùy ngành học) |
Sách vở | Từ 500 -> 1.000 NTD cho mỗi cuốn
( tùy yêu cầu giảng viên) |
Bảo hiểm sinh viên quốc tế | 3.000 NTD cho 6 tháng đầu sau khi nhập học
(500 NTD x 6 tháng) |
Bảo hiểm an toàn sinh viên | 494 NTD (có thể điều chỉnh theo thông báo của nhà trường) |
Sử dụng máy tính và internet | 1.600 NTD |
Sử dụng phòng nghe nhìn ngoại ngữ | 1.000 NTD |
Bảo hiểm y tế quốc gia (NHI) | 4.956 NTD (826 NTD x 6 tháng), được đóng mỗi 6 tháng sau khi ở Đài Loan liên tục nửa năm. |
2. Hệ 1+4 (Dự bị Đại học):
- Năm 1: 20.000NTD/kỳ
- Năm 2 trở đi: Tùy theo từng khoa mà trường thông báo sau (tham khảo đợt trước: 46.243/kỳ)
Phân loại |
Chi phí |
Ký túc xá |
36.900 – 44.400 NTD/năm |
Sách giáo khoa |
Năm 1: 3.200 NTDNăm 2 trở đi: 500 – 1000 NTD/quyển, tùy theo chương trình học |
Phí bảo hiểm du học sinh |
Đối với năm đầu, chi phí 3.000 NTD/6 tháng Từ năm hai, chi phí 4.956 NTD/6 tháng Bảo hiểm tai nạn: 494 NTD/kỳ |
Phí máy tính và Internet |
1.600 NTD/kỳ |
Phí sử dụng phòng nghe nhìn |
1.000 NTD/kỳ |
V. Học bổng Đại học Khai Nam
1. Hệ tự túc chính quy:
Học bổng hỗ trợ |
|
Sinh viên quốc tế bậc Đại học |
Năm học thứ nhất:
Năm 2 và năm 3:
|
Sinh viên quốc tế bậc Thạc sĩ |
|
2. Hệ 1+4 (Dự bị Đại học):
- Miễn 100% học phí năm thứ nhất (năm học tiếng Trung).
- Nhận học bổng nếu thi đậu các chứng chỉ sau:TOCFL B1 : 6.000 NTD
- TOCFL B2 : 12.000 NTD
VI. Ký túc xá Đại học Khai Nam
Phân loại
|
Loại phòng
|
Chi phí
|
Ký túc xá 1 (Phòng chung)
|
Tiêu chuẩn
|
Phòng 2 người: 25.500 NTD
Phòng 4 người: 12.750 NTD |
Ký túc xá 1 (Phòng chung, có tủ lạnh)
|
Cao cấp
|
Phòng 2 người: 26.050 NTD
Phòng 4 người: 13.100 NTD |
Ký túc xá 2 (Phòng suite)
|
Tiêu chuẩn
|
Phòng 2 người: 31.500 NTD
Phòng 4 người: 15.750 NTD |
Ký túc xá 2 (Phòng suite, có tủ lạnh)
|
Cao cấp
|
Phòng 2 người: 32.050 NTD
Phòng 4 người: 16.100 NTD |
Tiện nghi và cơ sở vật chất:
- Phòng ở: Mỗi phòng được trang bị đầy đủ tiện nghi như điều hòa, wifi, bàn học và tủ quần áo riêng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và sinh hoạt của sinh viên.
- Phòng giặt: Mỗi tầng ký túc xá đều có phòng giặt riêng, giúp sinh viên thuận tiện trong việc giặt giũ hàng ngày.
- Khu thể thao và giải trí: Ký túc xá được trang bị đầy đủ các phòng thể thao và khu vực giải trí, tạo điều kiện cho sinh viên rèn luyện sức khỏe và thư giãn sau giờ học.
Vị trí địa lý:
Ký túc xá nằm gần các tòa nhà học tập và các tiện ích khác trong khuôn viên trường, giúp sinh viên di chuyển dễ dàng giữa nơi ở và lớp học.
VII. Kết luận
Tóm lại, Đại học Khai Nam là một lựa chọn hấp dẫn cho sinh viên quốc tế nhờ vị trí thuận lợi, cơ sở vật chất hiện đại và các chương trình học bổng hỗ trợ. Sinh viên sẽ có cơ hội học tập và phát triển trong một môi trường giáo dục chất lượng tại Đài Loan.